Có 2 kết quả:

赤佬 chì lǎo ㄔˋ ㄌㄠˇ赤老 chì lǎo ㄔˋ ㄌㄠˇ

1/2

chì lǎo ㄔˋ ㄌㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) scoundrel
(2) rascal

chì lǎo ㄔˋ ㄌㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 赤佬[chi4 lao3]