Có 2 kết quả:
赤佬 chì lǎo ㄔˋ ㄌㄠˇ • 赤老 chì lǎo ㄔˋ ㄌㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) scoundrel
(2) rascal
(2) rascal
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 赤佬[chi4 lao3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0